Đơn xin và các hồ sơ cần thiết 
Ứng viên phải là người đang lưu trú tại Nhật Bản với visa có hiệu lực, và cần chuẩn bị những hồ sơ như sau;
Bao gồm Working Holiday Visa, Visa theo người hôn phối, Visa đoàn tụ gia đình,v.v...
1 | Đơn xin nhập học | Phải được viết bởi người có nguyện vọng nhập học |
2 | Mục đích du học và lý lịch xuất nhập cảnh đến Nhật Bản | Được đính kèm cùng với Đơn xin nhập học |
3 | Bản sao hộ chiếu ( trường hợp có mang) | Trang có hình và trang có lý lịch xuất nhập cảnh |
4 | Ảnh chứng minh [40㎜ × 30㎜]x 4 tấm | Tất cả ảnh chứng minh phải giống nhau |
5 | Bằng tốt nghiệp | Trường hợp ứng viên tốt nghiệp đại học, trường cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp, hoặc trường trung học phổ thông |
|
||
Trường hợp ứng viên đang theo học Trường đại học, cao đẳng hoặc trung cấp chuyên nghiệp. | ||
|
||
Trường hợp ứng viên đang theo học trung học phổ thông. | ||
|
||
6 | Bảng thành tích học tập của trường học cuối cùng | Phải là bản gốc; Không sử dụng bản sao |
7 | Thẻ cư trú | Phải là bản gốc; Không sử dụng bản sao |
8 | Bảng cam kết | Được đính kèm cùng với Đơn xin nhập học |
Thư bảo lãnh |
|
Về học phí 
Tổng học phí của khóa học dài hạn như sau :
![]() |
Nhập học tháng 4 | Nhập học tháng 10 |
Phí xét tuyển | ¥20,000 | ¥20,000 |
Phí nhập học | ¥50,000 | ¥50,000 |
Học phí | ¥1,200,000 | ¥900,000 |
Phí cơ sở vật chất | ¥96,000 | ¥72,000 |
Phí hoạt động ngoại khóa | ¥24,000 | ¥18,000 |
Tổng cộng | ¥1,390,000 | ¥1,060,000 |
Lịch trình thanh toán
Học viên nhập học tháng 4
![]() |
Phí xét tuyển | Thanh toán lần đầu | Thanh toán lần thứ hai | Thanh toán lần thứ ba | Thanh toán lần thứ tư |
Thời hạn nộp | Cuối tháng 11> | Cuối tháng 2 | Cuối tháng 8 | Cuối tháng 3 | Cuối tháng 9 |
Phí xét tuyển | ¥20,000 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Phí nhập học | ![]() |
¥50,000 | ![]() |
![]() |
![]() |
Học phí | ![]() |
¥300,000 | ¥300,000 | ¥300,000 | ¥300,000 |
Phí cơ sở vật chất | ![]() |
¥2,4000 | ¥2,4000 | ¥2,4000 | ¥2,4000 |
Phí hoạt động ngoại khóa | ![]() |
¥6,000 | ¥6,000 | ¥6,000 | ¥6,000 |
Tổng cộng | ¥20,000 | ¥380,000 | ¥330,000 | ¥330,000 | ¥330,000 |
Học viên nhập học tháng 10
![]() |
Phí xét tuyển | Thanh toán lần đầu | Thanh toán lần thứ hai | Thanh toán lần thứ ba |
Thời hạn nộp | Cuối tháng 5 | Cuối tháng 8 | Cuối tháng 3 | Cuối tháng 8 |
Phí xét tuyển | ¥20,000 | ![]() |
![]() |
![]() |
Phí nhập học | ![]() |
¥50,000 | ![]() |
![]() |
Học phí | ![]() |
¥300,000 | ¥300,000 | ¥300,000 |
Phí cơ sở vật chất | ![]() |
¥2,4000 | ¥2,4000 | ¥2,4000 |
Phí hoạt động ngoại khóa | ![]() |
¥6,000 | ¥6,000 | ¥6,000 |
Tổng cộng | ¥20,000 | ¥380,000 | ¥330,000 | ¥330,000 |